Trang chủ0162 • HKG
add
Century Ginwa Retail Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,053 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,059 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,90 Tr HKD
Số lượng trung bình
135,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,58 Tr | -23,23% |
Chi phí hoạt động | 77,64 Tr | -9,70% |
Thu nhập ròng | -149,82 Tr | -18,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,16 Tr | -139,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,56 Tr | -28,85% |
Tổng tài sản | 7,60 T | -1,23% |
Tổng nợ | 7,09 T | 5,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 511,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -149,82 Tr | -18,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
627