Trang chủ015260 • KRX
add
AUTOMOBILE & PCB Inc
Giá đóng cửa hôm trước
420,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
420,00 ₩ - 428,00 ₩
Phạm vi một năm
398,00 ₩ - 1.038,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
19,17 T KRW
Số lượng trung bình
315,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
NDAQ
0,15%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,55 T | -0,45% |
Chi phí hoạt động | 2,30 T | 1,05% |
Thu nhập ròng | -3,87 T | -34,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,65 | -35,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,63 T | -163,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,03 T | -55,41% |
Tổng tài sản | 94,62 T | -0,52% |
Tổng nợ | 72,63 T | 10,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,87 T | -34,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,66 T | 144,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 461,12 Tr | -73,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,43 T | -173,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,31 T | -149,74% |
Dòng tiền tự do | 2,13 T | 280,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
279