Trang chủ014680 • KRX
add
Hansol Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
115.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
114.100,00 ₩ - 116.500,00 ₩
Phạm vi một năm
87.000,00 ₩ - 197.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 NT KRW
Số lượng trung bình
59,71 N
Tỷ số P/E
10,56
Tỷ lệ cổ tức
1,82%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 188,80 T | -1,40% |
Chi phí hoạt động | 24,05 T | -1,86% |
Thu nhập ròng | 23,24 T | 24,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,07 N | 21,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,72 T | 2,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 121,46 T | -11,57% |
Tổng tài sản | 1,46 NT | 8,42% |
Tổng nợ | 393,24 T | -3,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,24 T | 24,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,56 T | -16,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,83 T | 70,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,00 T | -558,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,32 T | 49,43% |
Dòng tiền tự do | 20,35 T | 175,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
572