Trang chủ014620 • KOSDAQ
add
Sung Kwang Bend Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
27.300,00 ₩ - 28.100,00 ₩
Phạm vi một năm
10.640,00 ₩ - 32.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
775,02 T KRW
Số lượng trung bình
370,31 N
Tỷ số P/E
18,57
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,23 T | -8,11% |
Chi phí hoạt động | 11,50 T | 6,42% |
Thu nhập ròng | 7,49 T | 38,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 286,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,97 T | -39,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,46 T | -0,36% |
Tổng tài sản | 563,10 T | 2,18% |
Tổng nợ | 44,35 T | -2,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 518,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,49 T | 38,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,32 T | -1.290,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,83 T | 110,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,36 T | -2.391,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,94 T | 78,09% |
Dòng tiền tự do | -12,26 T | -374,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
320