Trang chủ014530 • KRX
add
Kukdong Oil & Chemicals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.475,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.440,00 ₩ - 3.495,00 ₩
Phạm vi một năm
3.250,00 ₩ - 4.345,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
121,17 T KRW
Số lượng trung bình
1,94 Tr
Tỷ số P/E
16,10
Tỷ lệ cổ tức
5,76%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 245,86 T | -9,05% |
Chi phí hoạt động | 9,90 T | 0,99% |
Thu nhập ròng | 1,82 T | -48,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,74 | -43,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,48 T | -11,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,59 T | -57,35% |
Tổng tài sản | 490,19 T | 5,34% |
Tổng nợ | 263,23 T | 3,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 226,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,82 T | -48,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,54 T | -11,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,69 T | 46,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,91 T | -83,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 757,71 Tr | -94,33% |
Dòng tiền tự do | 2,61 T | -92,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
111