Trang chủ014280 • KRX
add
Kumkang Kind
Giá đóng cửa hôm trước
4.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.680,00 ₩ - 4.760,00 ₩
Phạm vi một năm
3.800,00 ₩ - 5.660,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
141,42 T KRW
Số lượng trung bình
2,79 Tr
Tỷ số P/E
21,12
Tỷ lệ cổ tức
2,56%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 208,87 T | -5,50% |
Chi phí hoạt động | 20,83 T | -17,71% |
Thu nhập ròng | -2,72 T | -152,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,48 T | -17,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 66,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,53 T | 3,57% |
Tổng tài sản | 1,16 NT | 2,78% |
Tổng nợ | 662,56 T | 1,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 499,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,72 T | -152,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,07 T | -24,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,62 T | -109,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,89 T | 35,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,58 T | -182,45% |
Dòng tiền tự do | 1,71 T | -87,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
385