Trang chủ014130 • KRX
add
Han Express Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.380,00 ₩ - 3.445,00 ₩
Phạm vi một năm
3.070,00 ₩ - 4.960,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
40,86 T KRW
Số lượng trung bình
15,80 N
Tỷ số P/E
2,39
Tỷ lệ cổ tức
2,95%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 164,66 T | 5,08% |
Chi phí hoạt động | 4,88 T | 24,62% |
Thu nhập ròng | 20,96 T | 230,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,73 | 224,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,79 T | -36,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,47 T | 62,09% |
Tổng tài sản | 400,18 T | -6,40% |
Tổng nợ | 297,45 T | -13,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,96 T | 230,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,06 T | 245,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 131,96 T | 1.061,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -128,34 T | -11.586,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,89 T | 266,89% |
Dòng tiền tự do | 18,14 T | -2,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
419