Trang chủ014100 • KOSDAQ
add
Boryung Medience
Giá đóng cửa hôm trước
2.615,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.405,00 ₩ - 2.570,00 ₩
Phạm vi một năm
1.790,00 ₩ - 3.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
29,26 T KRW
Số lượng trung bình
264,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,45 T | -42,08% |
Chi phí hoạt động | 4,50 T | -39,80% |
Thu nhập ròng | -6,32 T | -256,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -60,49 | -371,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,80 T | -232,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,79 T | -22,04% |
Tổng tài sản | 112,76 T | -7,32% |
Tổng nợ | 39,06 T | 12,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,32 T | -256,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,57 T | 40,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,12 Tr | 16,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,70 T | -795,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,91 T | -45,77% |
Dòng tiền tự do | 5,42 T | 146,61% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 4, 1979
Trang web
Nhân viên
92