Trang chủ013520 • KRX
add
Hwaseung Corporation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.909,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.913,00 ₩ - 1.969,00 ₩
Phạm vi một năm
1.400,00 ₩ - 2.510,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
98,35 T KRW
Số lượng trung bình
79,19 N
Tỷ số P/E
3,27
Tỷ lệ cổ tức
3,82%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 440,50 T | 18,66% |
Chi phí hoạt động | 56,38 T | -0,08% |
Thu nhập ròng | -855,83 Tr | 90,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,19 | 92,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,74 T | 15,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,94 T | 5,21% |
Tổng tài sản | 1,29 NT | 11,60% |
Tổng nợ | 926,51 T | 4,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 361,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -855,83 Tr | 90,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,44 T | -37,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,15 T | -35.351,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,05 T | 82,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,51 T | 72,16% |
Dòng tiền tự do | -6,64 T | -113,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
483