Trang chủ0127 • HKG
add
Chinese Estates Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,44 $
Mức chênh lệch một ngày
1,40 $ - 1,44 $
Phạm vi một năm
1,06 $ - 1,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 T HKD
Số lượng trung bình
523,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,11%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,88 Tr | -91,05% |
Chi phí hoạt động | 91,69 Tr | 12,96% |
Thu nhập ròng | -843,03 Tr | -2.316,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,04 N | -26.884,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -70,32 Tr | -145,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,11 T | 126,29% |
Tổng tài sản | 15,70 T | -15,34% |
Tổng nợ | 3,61 T | -16,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -843,03 Tr | -2.316,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 140,15 Tr | 510,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 845,19 Tr | 792,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -513,10 Tr | -590,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 452,75 Tr | 363,43% |
Dòng tiền tự do | -64,99 Tr | -195,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
459