Trang chủ011390 • KRX
add
Busan Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
93.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
87.700,00 ₩ - 96.700,00 ₩
Phạm vi một năm
47.600,00 ₩ - 99.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
99,37 T KRW
Số lượng trung bình
25,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,19 T | 5,84% |
Chi phí hoạt động | 4,99 T | 27,38% |
Thu nhập ròng | -2,20 T | -536,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,60 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,54 T | -29,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 258,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,82 T | 52,09% |
Tổng tài sản | 335,40 T | 20,56% |
Tổng nợ | 160,88 T | 54,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,20 T | -536,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,13 T | 106,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,93 T | 56,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,60 T | -68,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,80 T | 4.239,25% |
Dòng tiền tự do | 6,10 T | 171,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
28