Trang chủ011280 • KRX
add
Tailim Packaging Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.155,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.105,00 ₩ - 2.155,00 ₩
Phạm vi một năm
1.820,00 ₩ - 3.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
149,40 T KRW
Số lượng trung bình
94,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 190,63 T | 6,37% |
Chi phí hoạt động | 25,41 T | 7,10% |
Thu nhập ròng | -12,31 T | -183,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,79 T | -163,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,87 T | -81,69% |
Tổng tài sản | 711,99 T | -0,55% |
Tổng nợ | 381,16 T | 8,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 330,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,31 T | -183,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,17 T | 11,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,51 T | 145,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,22 T | -163,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,53 T | -463,35% |
Dòng tiền tự do | 41,76 T | 7,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
907