Trang chủ010950 • KRX
add
S-Oil
Giá đóng cửa hôm trước
58.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
57.900,00 ₩ - 58.300,00 ₩
Phạm vi một năm
50.000,00 ₩ - 69.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
6,71 NT KRW
Số lượng trung bình
405,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,99 NT | -3,42% |
Chi phí hoạt động | 194,01 T | -4,11% |
Thu nhập ròng | -44,56 T | -126,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,50 | -127,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -383,00 | -126,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 173,44 T | -72,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 NT | 14,26% |
Tổng tài sản | 24,13 NT | 8,17% |
Tổng nợ | 15,48 NT | 16,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,65 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,56 T | -126,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 792,39 T | 766,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -590,94 T | -86,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -295,10 T | -422,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -93,91 T | 72,69% |
Dòng tiền tự do | 362,18 T | 255,71% |
Giới thiệu
S-Oil Corporation là một công ty dầu khí và lọc dầu có trụ sở chính tại Seoul, Hàn Quốc; được thành lập vào năm 1976 với tên gọi ban đầu là công ty dầu khí Hàn Quốc-Iran. Công ty chuyên sản xuất dầu mỏ, hóa dầu và sản phẩm dầu nhờn. S-Oil đã được liệt kê trong Fortune Global 500 vào năm 2009.
Nhà máy lọc dầu Onsan của S-Oil ở Ulsan có công suất khoảng 650.000 thùng/ngày vào năm 2016. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
6 thg 1, 1976
Trang web
Nhân viên
3.259