Trang chủ0108 • HKG
add
GR Life Style Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,67 $
Mức chênh lệch một ngày
0,65 $ - 0,70 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,09 T HKD
Số lượng trung bình
1,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,90 Tr | -28,03% |
Chi phí hoạt động | 32,01 Tr | 7,97% |
Thu nhập ròng | -459,39 Tr | -445,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -697,09 | -657,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,81 Tr | -81,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,15 Tr | -39,03% |
Tổng tài sản | 5,42 T | -15,43% |
Tổng nợ | 3,29 T | -0,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -459,39 Tr | -445,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,30 Tr | -17,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,91 Tr | 110,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -99,95 Tr | -359,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,99 Tr | -1.453,01% |
Dòng tiền tự do | -15,54 Tr | -382,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
428