Trang chủ010770 • KRX
add
Pyung Hwa Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.140,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.080,00 ₩ - 5.480,00 ₩
Phạm vi một năm
2.355,00 ₩ - 16.020,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
78,10 T KRW
Số lượng trung bình
2,42 Tr
Tỷ số P/E
19,86
Tỷ lệ cổ tức
2,81%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 211,86 T | 4,92% |
Chi phí hoạt động | 14,70 T | -1,91% |
Thu nhập ròng | 4,62 T | 99,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,18 | 89,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,08 T | 5,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,30 T | -20,40% |
Tổng tài sản | 587,56 T | 1,22% |
Tổng nợ | 463,89 T | 2,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,62 T | 99,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,47 T | -13,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,10 T | 31,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,53 T | 1,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,91 T | 23,64% |
Dòng tiền tự do | -22,32 T | -390,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
87