Trang chủ010770 • KRX
add
Pyung Hwa Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.440,00 ₩ - 6.550,00 ₩
Phạm vi một năm
2.355,00 ₩ - 16.020,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
65,96 T KRW
Số lượng trung bình
2,88 Tr
Tỷ số P/E
41,58
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 214,53 T | 4,99% |
Chi phí hoạt động | 13,77 T | -22,53% |
Thu nhập ròng | -251,69 Tr | 97,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,12 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,30 T | 68,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 126,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,07 T | -31,04% |
Tổng tài sản | 533,42 T | -4,90% |
Tổng nợ | 413,49 T | -4,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -251,69 Tr | 97,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,02 T | 218,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,45 T | -10,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,99 T | 17,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,40 T | 74,91% |
Dòng tiền tự do | 4,21 T | -14,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
93