Trang chủ010040 • KRX
add
Korea Refractories Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2.345,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.280,00 ₩ - 2.345,00 ₩
Phạm vi một năm
1.995,00 ₩ - 3.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
94,86 T KRW
Số lượng trung bình
27,27 N
Tỷ số P/E
14,87
Tỷ lệ cổ tức
4,33%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,03 T | 14,50% |
Chi phí hoạt động | 7,55 T | -62,19% |
Thu nhập ròng | 4,04 T | 121,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,48 | 119,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,60 T | 180,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,77 T | 82,80% |
Tổng tài sản | 307,36 T | -7,75% |
Tổng nợ | 125,79 T | -1,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 181,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,04 T | 121,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,28 T | -57,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -540,64 Tr | 97,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -459,07 Tr | -103,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,29 T | -26,62% |
Dòng tiền tự do | 1,10 T | 157,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
662