Trang chủ0099 • HKG
add
Wong's International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,11 $
Mức chênh lệch một ngày
1,06 $ - 1,11 $
Phạm vi một năm
1,01 $ - 1,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
531,12 Tr HKD
Số lượng trung bình
21,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,18%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 720,14 Tr | -4,30% |
Chi phí hoạt động | 140,24 Tr | -4,50% |
Thu nhập ròng | -224,27 Tr | -808,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,14 | -839,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,88 Tr | -14,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | -0,55% |
Tổng tài sản | 6,16 T | -15,75% |
Tổng nợ | 2,64 T | -6,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 478,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -224,27 Tr | -808,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,12 Tr | -72,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 108,69 Tr | 102,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,89 Tr | 139,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 148,36 Tr | 75,92% |
Dòng tiền tự do | 38,20 Tr | 0,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
2.409