Trang chủ0095 • HKG
add
LVGEM (China) Real Estate Inve Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 1,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 T HKD
Số lượng trung bình
5,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 885,53 Tr | -62,89% |
Chi phí hoạt động | 174,09 Tr | -23,18% |
Thu nhập ròng | -1,82 T | -152,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -205,71 | -579,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -302,11 Tr | -205,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 597,46 Tr | 22,85% |
Tổng tài sản | 103,59 T | -1,83% |
Tổng nợ | 79,61 T | 4,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,82 T | -152,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,33 T | 473,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 234,34 Tr | 112,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,59 T | -217,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -107,45 Tr | 68,82% |
Dòng tiền tự do | -562,98 Tr | -429,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.987