Trang chủ009580 • KRX
add
Moorim P&P Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.975,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.905,00 ₩ - 2.970,00 ₩
Phạm vi một năm
2.340,00 ₩ - 3.425,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
181,49 T KRW
Số lượng trung bình
494,62 N
Tỷ số P/E
8,06
Tỷ lệ cổ tức
3,44%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 201,27 T | 0,03% |
Chi phí hoạt động | 18,50 T | 26,89% |
Thu nhập ròng | 3,60 T | 121,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,10 T | -6,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 126,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 266,53 T | -7,97% |
Tổng tài sản | 1,69 NT | 4,22% |
Tổng nợ | 1,05 NT | 5,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 645,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,60 T | 121,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,25 T | -90,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,95 T | 29,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,40 T | 39,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,71 T | -190,80% |
Dòng tiền tự do | -36,19 T | -99,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 1, 1974
Trang web
Nhân viên
700