Trang chủ009450 • KRX
add
Kyung Dong Navien Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
72.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
72.800,00 ₩ - 74.100,00 ₩
Phạm vi một năm
50.000,00 ₩ - 107.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 NT KRW
Số lượng trung bình
46,14 N
Tỷ số P/E
8,14
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 365,18 T | 12,97% |
Chi phí hoạt động | 117,69 T | 12,44% |
Thu nhập ròng | 37,71 T | 20,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,33 | 6,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,78 T | 22,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,52 T | -11,64% |
Tổng tài sản | 1,37 NT | 17,83% |
Tổng nợ | 647,50 T | 16,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 721,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,71 T | 20,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,09 T | 421,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,77 T | -35,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,07 T | -98,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,88 T | -69,66% |
Dòng tiền tự do | 5,82 T | 157,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
1.433