Trang chủ009420 • KRX
add
Hanall Biopharma
Giá đóng cửa hôm trước
24.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
24.400,00 ₩ - 25.050,00 ₩
Phạm vi một năm
24.000,00 ₩ - 52.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 NT KRW
Số lượng trung bình
179,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,15 T | 6,03% |
Chi phí hoạt động | 19,59 T | 6,00% |
Thu nhập ròng | -207,51 Tr | 35,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,57 | 40,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 500,27 Tr | -45,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,55 T | -71,88% |
Tổng tài sản | 195,72 T | -11,65% |
Tổng nợ | 36,41 T | -15,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -207,51 Tr | 35,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 850,34 Tr | 9,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,76 T | 7,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 68,37 Tr | 151,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,84 T | 17,18% |
Dòng tiền tự do | -10,00 T | -2,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
304