Trang chủ009200 • KRX
add
Moorim Paper Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.165,00 ₩ - 2.205,00 ₩
Phạm vi một năm
1.906,00 ₩ - 2.435,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
90,29 T KRW
Số lượng trung bình
143,52 N
Tỷ số P/E
2,78
Tỷ lệ cổ tức
4,61%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 319,08 T | -3,54% |
Chi phí hoạt động | 26,42 T | -0,89% |
Thu nhập ròng | 1,81 T | -82,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,57 | -81,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,25 T | -45,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 391,33 T | 45,03% |
Tổng tài sản | 2,48 NT | 5,43% |
Tổng nợ | 1,77 NT | 5,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 716,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,81 T | -82,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,65 T | -90,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,79 T | 24,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,81 T | 177,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,25 T | -23,98% |
Dòng tiền tự do | -23,69 T | 19,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
427