Trang chủ009180 • KRX
add
Hansol Logistics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.620,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.550,00 ₩ - 2.630,00 ₩
Phạm vi một năm
1.915,00 ₩ - 3.260,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
74,05 T KRW
Số lượng trung bình
133,21 N
Tỷ số P/E
10,22
Tỷ lệ cổ tức
5,70%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 174,13 T | 3,63% |
Chi phí hoạt động | 9,25 T | -3,43% |
Thu nhập ròng | 4,32 T | -25,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,48 | -27,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,53 T | -15,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,46 T | -26,91% |
Tổng tài sản | 269,24 T | -2,68% |
Tổng nợ | 138,15 T | -10,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,32 T | -25,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,23 T | 1.740,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -401,94 Tr | 82,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,83 T | -289,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 328,44 Tr | -71,83% |
Dòng tiền tự do | 3,41 T | 192,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 8, 1973
Trang web
Nhân viên
248