Trang chủ009070 • KRX
add
KCTC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.825,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.780,00 ₩ - 3.890,00 ₩
Phạm vi một năm
3.445,00 ₩ - 7.030,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
115,95 T KRW
Số lượng trung bình
96,70 N
Tỷ số P/E
4,50
Tỷ lệ cổ tức
1,94%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 228,39 T | 11,94% |
Chi phí hoạt động | 18,65 T | -0,92% |
Thu nhập ròng | 2,03 T | -47,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,89 | -53,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,27 T | 33,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,21 T | -4,94% |
Tổng tài sản | 762,62 T | 15,18% |
Tổng nợ | 457,11 T | 20,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 305,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,03 T | -47,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,03 T | -19,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,33 T | -6,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,01 T | 4,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,15 T | 4,12% |
Dòng tiền tự do | 15,52 T | -13,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
439