Trang chủ009070 • KRX
add
KCTC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.260,00 ₩ - 5.600,00 ₩
Phạm vi một năm
3.445,00 ₩ - 7.030,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
159,60 T KRW
Số lượng trung bình
1,71 Tr
Tỷ số P/E
7,59
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 221,91 T | 8,63% |
Chi phí hoạt động | 18,73 T | 24,30% |
Thu nhập ròng | 4,06 T | -53,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,83 | -57,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,21 T | -15,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,73 T | -14,03% |
Tổng tài sản | 797,53 T | 9,57% |
Tổng nợ | 489,26 T | 11,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 308,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,06 T | -53,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,38 T | -55,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,65 T | 71,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,68 T | -78,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,47 T | -64,56% |
Dòng tiền tự do | -2,70 T | 87,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
437