Trang chủ008730 • KRX
add
Youlchon Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
29.400,00 ₩ - 31.000,00 ₩
Phạm vi một năm
19.300,00 ₩ - 41.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
765,08 T KRW
Số lượng trung bình
106,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,83 T | 16,23% |
Chi phí hoạt động | 9,75 T | -1,47% |
Thu nhập ròng | 8,62 T | -59,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,49 | -65,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,79 T | 1.027,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,70 T | -48,02% |
Tổng tài sản | 666,59 T | -3,43% |
Tổng nợ | 373,19 T | 1,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 293,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,62 T | -59,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,47 T | 148.865,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,50 T | -239,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,61 T | -134,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,36 T | -46,83% |
Dòng tiền tự do | 238,57 Tr | 101,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
823