Trang chủ008730 • KRX
add
Youlchon Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
27.150,00 ₩ - 27.950,00 ₩
Phạm vi một năm
19.300,00 ₩ - 42.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
673,32 T KRW
Số lượng trung bình
78,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 116,45 T | 12,67% |
Chi phí hoạt động | 13,11 T | 57,77% |
Thu nhập ròng | -25,38 T | -133,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,79 | -107,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,75 T | -153,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,02 T | -49,05% |
Tổng tài sản | 655,47 T | -3,46% |
Tổng nợ | 364,54 T | -2,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 290,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,38 T | -133,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,22 T | -67,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,11 T | -720,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,92 T | 16,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,52 T | -85,85% |
Dòng tiền tự do | -23,23 T | -801,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
740