Trang chủ008260 • KRX
add
NI STEEL CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
3.460,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.440,00 ₩ - 3.460,00 ₩
Phạm vi một năm
3.080,00 ₩ - 5.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
98,81 T KRW
Số lượng trung bình
59,78 N
Tỷ số P/E
3,82
Tỷ lệ cổ tức
2,91%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,39 T | -18,46% |
Chi phí hoạt động | 4,93 T | -24,64% |
Thu nhập ròng | 3,52 T | -47,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,64 | -35,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,86 T | -25,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,14 T | -36,72% |
Tổng tài sản | 473,69 T | 5,74% |
Tổng nợ | 219,17 T | 2,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 254,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,52 T | -47,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,29 T | -42,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,28 T | -255,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,29 T | 925,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,71 T | 60,34% |
Dòng tiền tự do | -49,66 T | -389,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
281