Trang chủ0081 • HKG
add
China Overseas Grand Oceans Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,71 $
Mức chênh lệch một ngày
1,72 $ - 1,77 $
Phạm vi một năm
1,37 $ - 2,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,30 T HKD
Số lượng trung bình
8,05 Tr
Tỷ số P/E
6,15
Tỷ lệ cổ tức
5,65%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,02 T | -17,76% |
Chi phí hoạt động | 583,11 Tr | 9,14% |
Thu nhập ròng | 34,73 Tr | -88,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,29 | -85,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 645,60 Tr | -45,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,29 T | 4,88% |
Tổng tài sản | 129,18 T | -15,03% |
Tổng nợ | 91,63 T | -19,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,73 Tr | -88,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,11 T | 273,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 150,44 Tr | -77,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,10 T | 39,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,16 T | 158,57% |
Dòng tiền tự do | 407,93 Tr | -44,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
2.429