Trang chủ007770 • KOSDAQ
add
Hanil Chemical Ind Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.970,00 ₩ - 10.090,00 ₩
Phạm vi một năm
9.000,00 ₩ - 16.660,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
35,28 T KRW
Số lượng trung bình
5,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,35 T | 16,88% |
Chi phí hoạt động | 3,80 T | 14,60% |
Thu nhập ròng | 3,08 T | 142,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,24 | 136,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 878,34 Tr | 238,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -281,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,09 T | 4,81% |
Tổng tài sản | 143,81 T | -2,33% |
Tổng nợ | 35,71 T | -16,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,08 T | 142,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,99 T | -42,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,98 T | -26,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,39 T | 167,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,40 T | 149,38% |
Dòng tiền tự do | -5,12 T | -204,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
115