Trang chủ0076 • HKG
add
Eternity Investment Ord Shs (Temp)
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,48 $ - 0,54 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 3,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
133,76 Tr HKD
Số lượng trung bình
18,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,68 Tr | -9,67% |
Chi phí hoạt động | 4,42 Tr | 77,41% |
Thu nhập ròng | -143,86 Tr | -19.091,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,45 | 24,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,23 Tr | 61,53% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,64 Tr | 1.421,87% |
Tổng tài sản | 452,13 Tr | -85,29% |
Tổng nợ | 1,55 T | 7.759,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 367,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -143,86 Tr | -19.091,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,77 Tr | 2.627,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,18 Tr | 5.416,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,81 Tr | 6,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,86 Tr | -20.715,79% |
Dòng tiền tự do | -2,65 Tr | -5.158,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
298