Trang chủ0075 • HKG
add
YT Realty Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
115,14 Tr HKD
Số lượng trung bình
293,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 758,93 Tr | -75,22% |
Chi phí hoạt động | 117,06 Tr | -57,38% |
Thu nhập ròng | -8,59 Tr | -119,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,13 | -179,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,30 Tr | -91,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 79,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 950,91 Tr | -4,67% |
Tổng tài sản | 18,94 T | 18,62% |
Tổng nợ | 18,11 T | 19,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 829,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 799,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,59 Tr | -119,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -460,74 Tr | -1.219,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,68 Tr | -19,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 490,42 Tr | 2.173,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,45 Tr | 59,90% |
Dòng tiền tự do | 2,37 Tr | -94,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
391