Trang chủ007590 • KRX
add
Dongbang Agro Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6.090,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.090,00 ₩ - 6.110,00 ₩
Phạm vi một năm
5.920,00 ₩ - 6.390,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
83,07 T KRW
Số lượng trung bình
5,28 N
Tỷ số P/E
7,75
Tỷ lệ cổ tức
4,92%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,30 T | -8,63% |
Chi phí hoạt động | 7,17 T | -28,12% |
Thu nhập ròng | -4,60 T | -8,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,88 T | 57,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,09 T | 3,13% |
Tổng tài sản | 238,67 T | 6,37% |
Tổng nợ | 72,52 T | 12,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,60 T | -8,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,31 T | 4,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,19 T | 39,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,00 T | -69,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,14 T | -9,00% |
Dòng tiền tự do | 56,06 T | 2,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
218