Trang chủ007370 • KOSDAQ
add
Jin Yang Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.110,00 ₩ - 6.250,00 ₩
Phạm vi một năm
4.860,00 ₩ - 8.840,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
80,61 T KRW
Số lượng trung bình
119,73 N
Tỷ số P/E
2,60
Tỷ lệ cổ tức
2,42%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,82 T | 10,67% |
Chi phí hoạt động | 12,82 T | -16,02% |
Thu nhập ròng | 2,55 T | 282,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,50 | 245,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,23 T | 547,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,01 T | -76,57% |
Tổng tài sản | 227,57 T | 89,79% |
Tổng nợ | 107,70 T | 245,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,55 T | 282,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,11 T | -380,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,01 T | -35,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,45 T | 37,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,55 T | -203,29% |
Dòng tiền tự do | 4,17 T | -51,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
213