Trang chủ007120 • KRX
add
Mirae ING Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.085,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.000,00 ₩ - 1.073,00 ₩
Phạm vi một năm
765,00 ₩ - 1.570,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
30,32 T KRW
Số lượng trung bình
136,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,83 T | 64,30% |
Chi phí hoạt động | 4,01 T | 8,44% |
Thu nhập ròng | -3,03 T | 83,22% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,22 T | 265,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,83 T | -32,45% |
Tổng tài sản | 97,49 T | -2,18% |
Tổng nợ | 28,06 T | -1,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,03 T | 83,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,71 T | 182,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,14 T | 31,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,97 T | -266,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,45 T | 39,47% |
Dòng tiền tự do | -3,62 T | -454,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
42