Trang chủ006740 • KRX
add
YOUNGPOONG PAPER MFG CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
977,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
970,00 ₩ - 991,00 ₩
Phạm vi một năm
873,00 ₩ - 2.035,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
54,23 T KRW
Số lượng trung bình
119,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,84 T | 6,40% |
Chi phí hoạt động | 3,92 T | 0,85% |
Thu nhập ròng | -11,62 T | -63,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,66 T | -368,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,99 T | -52,59% |
Tổng tài sản | 179,26 T | -10,33% |
Tổng nợ | 73,62 T | -7,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,62 T | -63,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,66 T | -248,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,31 T | -175,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,11 T | 445,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,13 T | -81,13% |
Dòng tiền tự do | -33,26 Tr | -100,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
90