Trang chủ006200 • KRX
add
KEC Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
690,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
679,00 ₩ - 690,00 ₩
Phạm vi một năm
621,00 ₩ - 960,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
31,92 T KRW
Số lượng trung bình
57,31 N
Tỷ số P/E
6,09
Tỷ lệ cổ tức
2,93%
Tin tức thị trường
.INX
0,41%
0,65%
0,078%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,02 T | 12,41% |
Chi phí hoạt động | 11,77 T | 33,97% |
Thu nhập ròng | -250,06 Tr | 94,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,38 | 95,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 693,07 Tr | 110,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,96 T | 17,56% |
Tổng tài sản | 517,88 T | 2,93% |
Tổng nợ | 123,31 T | 5,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 394,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -250,06 Tr | 94,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,84 T | 26,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,29 T | -109,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,42 T | 73,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,58 T | 615,59% |
Dòng tiền tự do | 7,89 T | -3,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 9, 1969
Trang web
Nhân viên
46