Trang chủ0061 • HKG
add
Green Leader Holdings Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,074 $
Mức chênh lệch một ngày
0,074 $ - 0,074 $
Phạm vi một năm
0,052 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,94 Tr HKD
Số lượng trung bình
484,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -20,82 Tr | — |
Chi phí hoạt động | -3,41 Tr | — |
Thu nhập ròng | -74,42 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 357,36 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 620,21 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 Tr | -98,01% |
Tổng tài sản | 149,56 Tr | -97,14% |
Tổng nợ | 2,63 T | -70,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 526,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -74,42 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
47