Trang chủ005830 • KRX
add
DB Insurance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
91.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
91.200,00 ₩ - 93.100,00 ₩
Phạm vi một năm
77.500,00 ₩ - 124.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
6,58 NT KRW
Số lượng trung bình
183,54 N
Tỷ số P/E
3,01
Tỷ lệ cổ tức
7,32%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,55 NT | -0,37% |
Chi phí hoạt động | 1,48 NT | 3.363,66% |
Thu nhập ròng | 185,34 T | -44,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,08 | -43,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,09 N | -32,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -804,80 T | -182,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,13 NT | 10,74% |
Tổng tài sản | 66,51 NT | 10,77% |
Tổng nợ | 57,11 NT | 14,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,39 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 185,34 T | -44,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 678,02 T | -53,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -278,08 T | 66,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,80 T | 88,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 397,03 T | -22,42% |
Dòng tiền tự do | -141,27 T | 97,71% |
Giới thiệu
DB Insurance Co, Ltd. is a non-life insurance company headquartered in Seoul, South Korea. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
4.684