Trang chủ005830 • KRX
add
DB Insurance Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
125.800,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
121.700,00 ₩ - 126.300,00 ₩
Phạm vi một năm
77.500,00 ₩ - 129.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
8,76 NT KRW
Số lượng trung bình
211,92 N
Tỷ số P/E
4,36
Tỷ lệ cổ tức
5,50%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,89 NT | 9,02% |
Chi phí hoạt động | 543,85 T | -28,74% |
Thu nhập ròng | 430,79 T | -25,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,80 | -31,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,18 N | -26,16% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 731,51 T | 53,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,99 NT | 3,42% |
Tổng tài sản | 69,70 NT | 15,29% |
Tổng nợ | 61,55 NT | 21,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,15 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 430,79 T | -25,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,49 T | -91,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,32 NT | -16,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,02 NT | 1.859,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -203,10 T | 57,08% |
Dòng tiền tự do | 1,39 NT | 299,43% |
Giới thiệu
DB Insurance Co, Ltd. is a non-life insurance company headquartered in Seoul, South Korea. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
4.442