Trang chủ005710 • KOSDAQ
add
Daewonsanup
Giá đóng cửa hôm trước
7.710,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.710,00 ₩ - 8.090,00 ₩
Phạm vi một năm
5.510,00 ₩ - 8.090,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
160,30 T KRW
Số lượng trung bình
31,06 N
Tỷ số P/E
2,21
Tỷ lệ cổ tức
2,50%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 271,57 T | 44,92% |
Chi phí hoạt động | 6,67 T | 11,99% |
Thu nhập ròng | 40,87 T | 357,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,05 | 215,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,66 T | 215,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 329,57 T | 43,49% |
Tổng tài sản | 711,73 T | 26,04% |
Tổng nợ | 199,33 T | 67,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 512,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,87 T | 357,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,08 T | 189,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,58 T | -126,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,93 T | -266,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,36 T | -29,63% |
Dòng tiền tự do | -1,07 T | 97,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
509