Trang chủ0053 • HKG
add
Guoco Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
64,30 $
Mức chênh lệch một ngày
63,80 $ - 64,00 $
Phạm vi một năm
58,90 $ - 83,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,06 T HKD
Số lượng trung bình
5,98 N
Tỷ số P/E
5,32
Tỷ lệ cổ tức
5,17%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 810,23 Tr | 2,16% |
Chi phí hoạt động | 132,33 Tr | 5,32% |
Thu nhập ròng | 115,20 Tr | 24,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,22 | 21,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 187,01 Tr | 2,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,12 T | 4,86% |
Tổng tài sản | 17,10 T | -2,69% |
Tổng nợ | 6,77 T | -9,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 329,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,20 Tr | 24,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 307,43 Tr | 153,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 39,48 Tr | 177,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -312,00 Tr | -1.383,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,64 Tr | -98,36% |
Dòng tiền tự do | 92,99 Tr | 5,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
10.900