Trang chủ004910 • KRX
add
Chokwang Paint Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.380,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.490,00 ₩ - 6.020,00 ₩
Phạm vi một năm
4.965,00 ₩ - 8.530,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
72,96 T KRW
Số lượng trung bình
34,03 N
Tỷ số P/E
4,18
Tỷ lệ cổ tức
3,51%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,51 T | -0,86% |
Chi phí hoạt động | 11,18 T | 20,70% |
Thu nhập ròng | 6,36 T | 66,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,51 | 67,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,02 T | -66,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,75 T | -23,05% |
Tổng tài sản | 391,89 T | 2,37% |
Tổng nợ | 195,89 T | -4,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 196,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,36 T | 66,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,27 T | -71,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,56 T | -130,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 677,37 Tr | 115,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,08 T | -124,23% |
Dòng tiền tự do | 2,81 T | 4,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
504