Trang chủ004890 • KRX
add
Dongil Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
43.450,00 ₩ - 44.000,00 ₩
Phạm vi một năm
37.350,00 ₩ - 47.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
106,10 T KRW
Số lượng trung bình
1,82 N
Tỷ số P/E
6,24
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,86 T | -21,65% |
Chi phí hoạt động | 4,34 T | -14,74% |
Thu nhập ròng | 813,52 Tr | 338,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,90 | 462,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,94 T | 342,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,68 T | 9,68% |
Tổng tài sản | 477,12 T | -0,19% |
Tổng nợ | 57,15 T | -18,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 419,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 813,52 Tr | 338,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,76 T | -182,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,66 T | -256,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,78 T | -298,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,04 T | -259,97% |
Dòng tiền tự do | -9,91 T | -85,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
218