Trang chủ004830 • KRX
add
Duksung Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.280,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.190,00 ₩ - 6.470,00 ₩
Phạm vi một năm
5.450,00 ₩ - 9.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
109,29 T KRW
Số lượng trung bình
1,50 Tr
Tỷ số P/E
13,96
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,68 T | 14,97% |
Chi phí hoạt động | 4,48 T | 42,75% |
Thu nhập ròng | 1,81 T | 126,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,73 T | 86,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,85 T | -11,45% |
Tổng tài sản | 136,25 T | 7,43% |
Tổng nợ | 43,84 T | 6,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,81 T | 126,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,01 T | -12,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,77 T | -275,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,24 T | -8,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -756,47 Tr | -145,56% |
Dòng tiền tự do | 1,36 T | -44,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
139