Trang chủ004380 • KRX
add
Samick THK Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.810,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.740,00 ₩ - 9.920,00 ₩
Phạm vi một năm
7.220,00 ₩ - 15.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
206,85 T KRW
Số lượng trung bình
252,93 N
Tỷ số P/E
132,94
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,51 T | -12,40% |
Chi phí hoạt động | 9,75 T | 0,66% |
Thu nhập ròng | -1,22 T | 48,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,76 | 40,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,14 T | -50,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,78 T | -5,46% |
Tổng tài sản | 463,60 T | -2,11% |
Tổng nợ | 264,77 T | -2,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 198,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,22 T | 48,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,69 T | 89,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,12 T | -5,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,67 T | -141,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,05 T | -56,23% |
Dòng tiền tự do | 10,24 T | 158,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
721