Trang chủ004150 • KRX
add
Hansol Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.170,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.150,00 ₩ - 3.245,00 ₩
Phạm vi một năm
2.030,00 ₩ - 3.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
132,72 T KRW
Số lượng trung bình
325,91 N
Tỷ số P/E
69,69
Tỷ lệ cổ tức
3,71%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 276,62 T | 164,66% |
Chi phí hoạt động | 16,04 T | 57,56% |
Thu nhập ròng | 3,88 T | -2,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,40 | -63,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,91 T | 1.050,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 118,16 T | 39,94% |
Tổng tài sản | 937,49 T | 30,54% |
Tổng nợ | 264,27 T | 109,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 673,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,88 T | -2,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,39 T | 510,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,33 T | 91,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,46 T | 340,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,85 T | 179,82% |
Dòng tiền tự do | 6,12 T | 417,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 1, 1965
Trang web
Nhân viên
40