Trang chủ004090 • KRX
add
Korea Petroleum Industries Co
Giá đóng cửa hôm trước
12.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.760,00 ₩ - 13.030,00 ₩
Phạm vi một năm
10.880,00 ₩ - 28.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
165,40 T KRW
Số lượng trung bình
139,92 N
Tỷ số P/E
12,42
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 188,74 T | 9,50% |
Chi phí hoạt động | 12,38 T | 2,08% |
Thu nhập ròng | 3,34 T | -50,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,77 | -54,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,41 T | -0,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,29 T | 28,75% |
Tổng tài sản | 384,40 T | 8,59% |
Tổng nợ | 186,83 T | 5,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 197,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,34 T | -50,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,29 T | 145,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,47 T | -261,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,14 T | -93,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,88 T | 720,22% |
Dòng tiền tự do | 16,08 T | 11,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
234