Trang chủ004060 • KRX
add
SG Corp
Giá đóng cửa hôm trước
326,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
325,00 ₩ - 331,00 ₩
Phạm vi một năm
300,00 ₩ - 534,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
65,99 T KRW
Số lượng trung bình
537,38 N
Tỷ số P/E
12,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,00 T | -2,31% |
Chi phí hoạt động | 17,09 T | -8,85% |
Thu nhập ròng | -5,69 T | -204,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,26 | -212,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 279,91 Tr | -76,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,49 T | -24,19% |
Tổng tài sản | 308,25 T | 1,55% |
Tổng nợ | 40,79 T | -32,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 267,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,69 T | -204,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,99 T | 4.968,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,15 T | 1.521,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,61 T | -123,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,02 T | -63,06% |
Dòng tiền tự do | 2,55 T | -18,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
94