Trang chủ003780 • KRX
add
Chin Yang Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.570,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.520,00 ₩ - 5.700,00 ₩
Phạm vi một năm
5.400,00 ₩ - 12.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
73,71 T KRW
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
7,34
Tỷ lệ cổ tức
4,96%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,68 T | 13,59% |
Chi phí hoạt động | 2,78 T | 17,96% |
Thu nhập ròng | 1,48 T | -43,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,27 | -50,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,42 T | 29,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,61 T | -19,13% |
Tổng tài sản | 95,97 T | 6,59% |
Tổng nợ | 31,60 T | -4,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,48 T | -43,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,36 T | -23,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,70 Tr | -101,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -363,54 Tr | 87,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,23 T | 492,10% |
Dòng tiền tự do | -5,31 T | -857,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
67