Trang chủ003495 • KRX
add
Korean Air
Giá đóng cửa hôm trước
23.100,00 ₩
Phạm vi một năm
20.000,00 ₩ - 30.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
8,42 NT KRW
Số lượng trung bình
43,04 N
Tỷ số P/E
6,94
Tỷ lệ cổ tức
3,25%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,49 NT | 51,27% |
Chi phí hoạt động | 638,20 T | 56,09% |
Thu nhập ròng | 284,71 T | -24,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,39 | -49,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,15 NT | 21,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,69 NT | 3,15% |
Tổng tài sản | 47,24 NT | 51,03% |
Tổng nợ | 36,20 NT | 69,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,04 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 368,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 284,71 T | -24,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 917,80 T | -6,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,12 T | 91,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -639,66 T | -165,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 266,14 T | 922,48% |
Dòng tiền tự do | -155,79 T | -188,95% |
Giới thiệu
Korean Air Co., Ltd., hoạt động với tên gọi Korean Air Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
16.973