Trang chủ003490 • KRX
add
Korean Air
Giá đóng cửa hôm trước
20.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.800,00 ₩ - 21.100,00 ₩
Phạm vi một năm
19.400,00 ₩ - 26.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
7,76 NT KRW
Số lượng trung bình
915,60 N
Tỷ số P/E
5,89
Tỷ lệ cổ tức
3,57%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,50 NT | 2,47% |
Chi phí hoạt động | 457,12 T | 5,91% |
Thu nhập ròng | 297,74 T | 349,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,61 | 337,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 940,51 T | 34,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,73 NT | 8,98% |
Tổng tài sản | 47,01 NT | 54,69% |
Tổng nợ | 36,05 NT | 75,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,96 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 369,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 297,74 T | 349,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,68 NT | 80,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 266,56 T | 155,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -476,72 T | -39,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,54 NT | 1.498,82% |
Dòng tiền tự do | 2,24 NT | 1.636,53% |
Giới thiệu
Korean Air Co., Ltd., hoạt động với tên gọi Korean Air Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
16.987