Trang chủ0030 • HKG
add
YNBY International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,061 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T HKD
Số lượng trung bình
2,12 Tr
Tỷ số P/E
73,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 196,31 Tr | 25,30% |
Chi phí hoạt động | 10,56 Tr | 120,29% |
Thu nhập ròng | 8,36 Tr | 191,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,26 | 173,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,74 Tr | -82,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 518,00 Tr | 9,58% |
Tổng tài sản | 367,98 Tr | 14,98% |
Tổng nợ | 108,04 Tr | -47,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 259,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,36 Tr | 191,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,77 Tr | 166,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,93 N | 111,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,61 Tr | -3.073,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,57 Tr | 149,57% |
Dòng tiền tự do | 7,40 Tr | -80,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
33